Phiên âm : jīng wù xuán jiàn.
Hán Việt : tinh ngộ huyền giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於微妙深奧的事理, 有精深聰敏的判斷與領悟能力。《初刻拍案驚奇》卷一九:「好個李判官, 精悟玄鑒, 與夢語符合如此。」