VN520


              

精悟玄鑒

Phiên âm : jīng wù xuán jiàn.

Hán Việt : tinh ngộ huyền giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於微妙深奧的事理, 有精深聰敏的判斷與領悟能力。《初刻拍案驚奇》卷一九:「好個李判官, 精悟玄鑒, 與夢語符合如此。」


Xem tất cả...